Mục Lục
- 1 1. Lò hơi điện công nghiệp sử dụng điện 3 pha
- 2 2. Thông số kỹ thuật lò hơi
- 3 3. Bảng thông số các loại lò hơi điện công nghiệp 3 pha
- 4 4. Đặc điểm nổi bật của lò hơi điện công nghiệp
- 5 5. Dịch vụ bảo hành bảo trì lò hơi, thay thế điện trở van phụ kiện, tẩy cặn lò hơi.
- 6 6. FAQ – Câu hỏi thường gặp về Nồi Hơi Điện
1. Lò hơi điện công nghiệp sử dụng điện 3 pha
Lò hơi điện là loại lò hơi sử dụng nhiên liệu đốt là điện, để biến đổi nước thành hơi nước ở một áp suất nhất định để phục vụ cho các thiết bị công nghiệp khác.
Lò hơi điện tiện dụng với thiết kế nhỏ gọn đã trở thành sự chọn lựa hàng đầu trong các ngành công nghiệp phổ biến như dệt may, thực phẩm nước giải khát, nhà máy nhuộm, sản xuất bánh kẹo, hải sản, gỗ ,
Ngoài các công dụng trên Nồi hơi điện còn dùng cho các ngành khác như: xông hơi, nấu cơm, nồi nấu bún phở, giặt công nghiệp, sấy công nghiệp, các bản ủi(bàn là) dùng hơi nước và các ngành công nghiệp thực phẩm…
Nồi hơi điện được chúng tôi thiết kế đạt độ an toàn cao về phòng chống chấy nổ đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất của TCVN hiện hành.
2. Thông số kỹ thuật lò hơi
| Thông số | Giá trị |
| Công suất hơi | 35 – 1000 kg/h (24KW – 720KW) |
| Hiệu suất nhiệt | 99% |
| Áp suất làm việc | ≤ 0.7 Mpa |
| Nhiệt độ nước cấp | 20-70℃ |
| Điện áp | Tùy chọn theo yêu cầu |
| Kích thước | Tùy theo công suất |
| Trọng lượng | ~100 kg (tùy model) |
| Kết cấu | Ống nước, kiểu ngang |

3. Bảng thông số các loại lò hơi điện công nghiệp 3 pha
| Loại Nồi Hơi | FSP 24KW | FSP 36KW | FSP 48KW | FSP 72KW | FSP 144KW |
| Công suất hơi định mức(kg/h) | 35 | 50 | 70 | 100 | 200 |
| Điện năng (KW) | 24 | 36 | 48 | 72 | 144 |
| Áp suất hơi định mức (MPa) | 0.7/1.0/1.25/1.6/2.5 | ||||
| Nhiệt độ hơi nước định mức (℃) | 170/184/194/204/226 | ||||
| Nhiệt độ nước cấp(℃) | 20-70 | ||||
| Hiệu suất nhiệt (%) | 99 | ||||
| Tiêu thụ điện năng (KW/h | 24 | 36 | 48 | 72 | 144 |
| Trọng lượng vận chuyển tối đa (kg) | 180 | 200 | 260 | 320 | 400 |
| Loại nồi hơi | FSP 216KW | FSP 360KW | FSP 504KW | FSP 720KW |
| Công suất hơi định mức (kg/h) | 300 | 500 | 700 | 1000 |
| Điện năng (KW) | 216 | 360 | 504 | 720 |
| Áp suất hơi định mức (MPa) | 0,7/1,0/1,25/1,6/2,5 | |||
| Nhiệt độ hơi nước định mức (℃) | 170/184/194/204/226 | |||
| Nhiệt độ nước cấp (℃) | 20-70 | |||
| Hiệu suất nhiệt (%) | 99 | |||
| Tiêu thụ điện năng (KW/h) | 216 | 360 | 504 | 720 |
| Trọng lượng vận chuyển tối đa (kg) | 600 | 1200 | 1900 | 3200 |

4. Đặc điểm nổi bật của lò hơi điện công nghiệp
- Thiết kế nhỏ gọn, không chiến nhiều diện tích
- Không gây ô nhiểm môi trường
- Không gây ô nhiểm tiếng ồn, thuận tiện cho việc đặt trong các khu dân cư
- Đáp ứng nhanh nhu cầu sử dụng hơi của hộ tiêu thụ
- Vỏ ngoài thiết bị cách điện nên an toàn trong sử dụng
- Vận hành an toàn và có độ bền cao.
- Thời gian chế tạo và lắp đặt nhanh
- Khả năng hư hỏng là rất thấp.
- Tiết kiệm được chi phí vì quá trình vận hành không hao tốn quá nhiều lượng điện năng.
- Sử dụng được lâu dài và quá trình sửa chữa, bảo dưỡng đơn giản.
- Gía thành vừa phải do đó phù hợp với tất cả các loại doanh nghiệp.
5. Dịch vụ bảo hành bảo trì lò hơi, thay thế điện trở van phụ kiện, tẩy cặn lò hơi.
6. FAQ – Câu hỏi thường gặp về Nồi Hơi Điện
- Nồi hơi điện công suất nhỏ phù hợp với ngành nghề nào?
👉 Với thiết kế nhỏ gọn, công suất vừa phải, nồi hơi điện rất phù hợp cho hộ may mặc, giặt ủi, nhà hàng, khách sạn… cần hơi nước ổn định. - Nồi hơi điện có an toàn không?
👉 Hoàn toàn an toàn. Máy được trang bị hệ thống bảo vệ áp suất, cảm biến nhiệt và tự động ngắt khi có sự cố. - Nồi hơi điện công nghiệp có bảo hành không và thời gian bao lâu?
👉 Có. Nhà sản xuất cung cấp bảo hành 12 tháng đến 24 tháng và hỗ trợ thay thế linh kiện miễn phí trong thời gian bảo hành.
Với những đặc điểm vượt trội so với các loại lò hơi khác, lò hơi điện của chúng tôi đã được khách hàng tin dùng rộng rãi.
Mọi chi tiết đặt hàng, tư vấn thiết kế, quý khách vui lòng gửi thông tin đến chúng tôi qua:
Website: fsp.com.vn









